Có 2 kết quả:

压碎 yā suì ㄧㄚ ㄙㄨㄟˋ壓碎 yā suì ㄧㄚ ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đè nát, đè bẹp

Từ điển Trung-Anh

to crush

Từ điển phổ thông

đè nát, đè bẹp

Từ điển Trung-Anh

to crush